FluentFiction - Vietnamese

Mid-Autumn Crisis: Minh's Battle and Community's Solidarity

FluentFiction - Vietnamese

13m 58sJuly 15, 2024

Mid-Autumn Crisis: Minh's Battle and Community's Solidarity

1x
0:000:00
View Mode:
  • Minh đứng ở gian hàng của mình trong khu chợ Sáng Sủa, mồ hôi lấm tấm trên trán.

    Minh stood at his stall in the Vivid Market, beads of sweat on his forehead.

  • Trời mùa hè nóng bức, nhưng tâm trạng của anh lại phấn chấn vì lễ hội Trung Thu đang đến gần.

    The summer heat was intense, but his spirits were high as the Mid-Autumn Festival approached.

  • Chợ nhộn nhịp, đầy màu sắc với những chiếc đèn lồng rực rỡ và mùi thơm của bánh trung thu tỏa khắp không gian.

    The market was bustling, full of colors with brilliant lanterns and the fragrant smell of mooncakes wafting through the air.

  • Minh bán bánh trung thu và đèn lồng truyền thống.

    Minh sold mooncakes and traditional lanterns.

  • Anh mong muốn kiếm đủ tiền để hỗ trợ gia đình và chi trả cho điều trị y tế của mẹ anh.

    He hoped to earn enough money to support his family and pay for his mother's medical treatment.

  • Mẹ anh đang bị bệnh nặng, và anh lo lắng không biết có đủ tiền chữa bệnh hay không.

    His mother was seriously ill, and he worried about having enough money for her cure.

  • Một buổi sáng, khi Minh đang bận rộn phục vụ khách hàng, anh cảm thấy ngứa rát trong cổ họng.

    One morning, as Minh was busy serving customers, he felt an itch and burn in his throat.

  • Anh nghĩ có lẽ chỉ là bụi bẩn từ đường phố.

    He thought it might be just dust from the street.

  • Nhưng cơn ngứa trở nên tệ hơn, anh bắt đầu khó thở và mặt mày đỏ ửng.

    But the itch worsened, he began to have trouble breathing, and his face turned red.

  • Minh nhận ra mình đang bị dị ứng.

    Minh realized he was having an allergic reaction.

  • Anh hoảng sợ, nhưng không dám rời gian hàng vì đây là thời điểm bận rộn nhất.

    Panicked, he didn't dare leave his stall because it was the busiest time.

  • Minh cố gắng tiếp tục làm việc, nhưng từng phút trôi qua, tình trạng của anh càng tồi tệ.

    Minh tried to keep working, but with each passing minute, his condition deteriorated.

  • Mồ hôi rịn ra, ánh mắt mờ dần, anh cảm thấy sức lực cạn kiệt.

    Sweat broke out, his vision blurred, and he felt his strength fading.

  • Khi đông khách nhất, Minh khụy xuống giữa gian hàng, khiến mọi người xung quanh hoảng hốt.

    During the peak of customer traffic, Minh collapsed in the middle of his stall, causing a commotion among the people around.

  • Một người bán hàng bên cạnh tên là Hoa nhìn thấy và vội vàng chạy lại.

    A neighboring vendor named Hoa saw this and quickly rushed over.

  • Cô biết Minh đang gặp nguy hiểm và lao đi gọi cấp cứu.

    She knew Minh was in danger and hurried to call for an ambulance.

  • Mọi người xung quanh bắt đầu giúp đỡ, đưa Minh đến một phòng khám gần đó.

    The people around started to help, taking Minh to a nearby clinic.

  • Minh được chữa trị kịp thời và dần hồi phục.

    Minh was treated in time and gradually recovered.

  • Khi tỉnh lại, Minh cảm thấy biết ơn cộng đồng đã giúp anh.

    When he woke up, Minh felt grateful to the community that had helped him.

  • Dù anh đã mất một ngày buôn bán quan trọng, nhưng sức khỏe của anh đã ổn định.

    Although he had lost a crucial day of sales, his health was now stable.

  • Anh ngồi trên giường bệnh, mỉm cười khi nghĩ về gia đình và nhận ra rằng anh cần chăm sóc sức khỏe của mình trước.

    Sitting on the hospital bed, he smiled as he thought about his family and realized that he needed to take care of his health first.

  • Nếu không khỏe mạnh, anh không thể tiếp tục làm việc và chăm lo cho mẹ.

    Without good health, he couldn't continue working or take care of his mother.

  • Khi trở lại chợ, Minh nhận được nhiều lời thăm hỏi và ủng hộ từ mọi người.

    When he returned to the market, Minh received many inquiries and support from everyone.

  • Anh nhận ra rằng không chỉ một mình anh chịu trách nhiệm tất cả, mà cộng đồng luôn sẵn sàng giúp đỡ khi cần.

    He realized that he wasn't alone in bearing all the responsibilities and that the community was always ready to help when needed.

  • Minh quyết tâm làm việc chăm chỉ hơn, nhưng cũng sẽ học cách lắng nghe cơ thể mình và không tự ép bản thân quá mức.

    Minh resolved to work harder but also to learn to listen to his body and not push himself too hard.

  • Chợ Sáng Sủa tiếp tục rộn rã, và Minh đứng vững với niềm tin vào sự ủng hộ từ cộng đồng, tự tin hơn với ước mơ vì gia đình mình.

    The Vivid Market continued to bustle, and Minh stood firm with faith in the support of the community, more confident in his dreams for his family.