FluentFiction - Vietnamese

A Twist of Fate at the Airport: When Strangers Become Allies

FluentFiction - Vietnamese

14m 18sJuly 23, 2024

A Twist of Fate at the Airport: When Strangers Become Allies

1x
0:000:00
View Mode:
  • Tiếng ồn vang lên khắp nơi tại Sân bay Quốc tế Nội Bài.

    Noise echoed everywhere at Noi Bai International Airport.

  • Mai đứng cạnh cửa sổ, nhìn ra ngoài mái vòm kính sáng loáng.

    Mai stood by the window, gazing out at the gleaming glass dome.

  • Một cảm giác bất an bỗng chốc len lỏi vào người.

    A sense of unease suddenly crept over her.

  • Cô là một quản lý marketing, luôn chính xác và tỉ mỉ.

    She was a marketing manager, always precise and meticulous.

  • Điều quan trọng nhất với cô bây giờ là có mặt tại hội nghị quốc tế để thuyết trình.

    The most important thing for her now was to be at the international conference to give a presentation.

  • Ở gần đó, An, một nhà khoa học môi trường, ngồi bên cạnh vali của mình.

    Nearby, An, an environmental scientist, sat next to his suitcase.

  • Anh đã xa nhà mấy tháng, đi nghiên cứu ở nước ngoài.

    He had been away from home for several months, conducting research abroad.

  • An muốn gặp lại gia đình, nhưng chuyến bay bị hoãn vô thời hạn khiến anh bực bội và lo lắng.

    An wanted to reunite with his family, but the indefinite flight delay left him frustrated and anxious.

  • Trong sân bay đông đúc, mọi người di chuyển qua lại.

    In the crowded airport, people moved back and forth.

  • Các thông báo vang vọng khiến cả sảnh trở nên hỗn loạn.

    The announcements reverberated, making the whole hall chaotic.

  • Mai cầm điện thoại, định kiểm tra xem có chuyến bay khác không.

    Mai held her phone, intending to check for alternative flights.

  • Nhưng không có chuyến nào kịp giờ cho bài thuyết trình của cô.

    But there were no flights that would get her to the presentation on time.

  • An nhìn bảng thông báo, suy nghĩ kỹ càng.

    An glanced at the information board, thinking carefully.

  • Anh muốn hỏi nhân viên sân bay, nhưng rồi lại tự nhủ rằng chờ đợi có lẽ tốt hơn.

    He considered asking the airport staff but then decided that waiting might be better.

  • Không lâu sau đó, thông báo từ loa phát lên.

    Not long after, an announcement from the loudspeakers came on.

  • Chuyến bay có thể trì hoãn lâu hơn, thậm chí huỷ bỏ.

    The flight could be delayed even further, possibly canceled.

  • Điều này khiến Mai và An càng thêm căng thẳng.

    This made both Mai and An increasingly tense.

  • Mai nắm chặt chiếc điện thoại của mình, còn An đứng dậy, nhìn quanh tìm kiếm giải pháp.

    Mai gripped her phone tightly, while An stood up, looking around for a solution.

  • Hai người chạm mặt, ánh mắt họ gặp nhau.

    The two of them bumped into each other, their eyes meeting.

  • "Chào chị," An lên tiếng trước, "chị cũng đang chờ chuyến bay này đúng không?

    "Hello," An spoke first, "are you also waiting for this flight?"

  • "Mai gật đầu.

    Mai nodded.

  • "Đúng vậy.

    "Yes.

  • Tôi cần đến hội nghị ngay.

    I need to get to a conference immediately."

  • "An cười nhẹ.

    An smiled slightly.

  • "Tôi cũng cần về nhà.

    "I need to get home too.

  • Chúng ta có thể cùng nhau tìm cách khác.

    Maybe we can find another way together."

  • "Họ cùng nhau tra cứu các chuyến bay kết nối và các phương án khác.

    They searched for connecting flights and other options together.

  • Cuối cùng, họ tìm thấy một chuyến bay nối tiếp đi qua một quốc gia khác, với chút hy vọng.

    Eventually, they found a connecting flight through another country, with a glimmer of hope.

  • Mai và An xin nhờ nhân viên sân bay hỗ trợ và may mắn thay, họ đã sắp xếp được.

    Mai and An asked the airport staff for assistance, and fortunately, they managed to arrange it.

  • Trên chuyến bay, Mai nhận ra rằng sự hợp tác và linh hoạt giúp cô vượt qua mọi khó khăn.

    On the flight, Mai realized that cooperation and flexibility helped her overcome all difficulties.

  • Còn An cảm thấy mình đã dũng cảm hơn khi đối mặt với tình huống khó khăn.

    An felt he had become braver when facing challenging situations.

  • Cả hai người đều học được những bài học quan trọng từ cuộc gặp gỡ bất ngờ này.

    Both of them learned important lessons from this unexpected encounter.

  • Mai trở nên mềm dẻo hơn, trong khi An thấy mình tự tin và quyết đoán hơn.

    Mai became more adaptable, while An found himself more confident and decisive.

  • Trên bầu trời xanh thẳm, hành trình của họ đã bắt đầu với một sự hiểu biết mới về chính bản thân và thế giới xung quanh.

    In the vast blue sky, their journey began with a new understanding of themselves and the world around them.