FluentFiction - Vietnamese

Healing Bonds: A Mid-Autumn Reunion in Ha Long

FluentFiction - Vietnamese

14m 30sOctober 2, 2024

Healing Bonds: A Mid-Autumn Reunion in Ha Long

1x
0:000:00
View Mode:
  • Thiên nhiên Ha Long thật đẹp.

    The nature of Ha Long is truly beautiful.

  • Nước xanh ngọc, những đảo đá vôi sừng sững giữa không trung.

    The water is emerald green, and the limestone islands stand majestically in the sky.

  • Trời thu trong vắt, ánh nắng nhẹ nhõm.

    The autumn sky is clear, and the sunlight is gentle.

  • Một chiếc thuyền nhỏ lướt êm dưới làn nước, chở theo niềm vui của gia đình.

    A small boat glides smoothly over the water, carrying the joy of a family.

  • Trên thuyền, ba anh em chung tay đón Tết Trung Thu.

    On the boat, three siblings come together to celebrate the Mid-Autumn Festival.

  • Thi là chị cả.

    Thi is the eldest sister.

  • Thi trầm tư, suy nghĩ nhiều.

    She is contemplative and thoughtful.

  • Lam, anh giữa, vui tính và thích phiêu lưu.

    Lam, the middle brother, is cheerful and adventurous.

  • Hai là em út, muốn được thừa nhận và hiểu.

    Hai is the youngest, longing for recognition and understanding.

  • Gia đình chưa gặp nhau lâu.

    The family hasn't seen each other in a while.

  • Thi muốn hàn gắn mối quan hệ giữa họ.

    Thi wants to mend the relationships between them.

  • Lúc đầu, mọi người trên thuyền không khí vui vẻ.

    At first, there is a joyful atmosphere on the boat.

  • Lam kể chuyện hài hước.

    Lam tells funny stories.

  • Hai cười vang.

    Hai laughs heartily.

  • Nhưng Thi cảm thấy có điều gì đó còn vướng mắc.

    But Thi feels that something is still unresolved.

  • Trước đây, gia đình từng có nhiều hiểu lầm.

    In the past, the family had many misunderstandings.

  • Điều này làm Thi lo lắng.

    This worries Thi.

  • Thi lấy dũng khí.

    Thi gathers her courage.

  • Chị hắng giọng, kêu mọi người chú ý.

    She clears her throat, calling for everyone’s attention.

  • “Chúng ta đã lâu không bên nhau.

    “We haven’t been together for a long time.

  • Em nghĩ chúng ta cần nói chuyện thật lòng,” Thi mở lời.

    I think we need to have an honest conversation,” Thi begins.

  • Câu nói của Thi làm không khí trên thuyền chùng xuống.

    Her words make the atmosphere on the boat grow tense.

  • Lam ngồi xuống, ánh mắt nghiêm túc.

    Lam sits down with a serious look in his eyes.

  • “Em nghĩ gì, Thi?” Lam hỏi.

    “What are you thinking, Thi?” Lam asks.

  • Thi từ từ kể lại những ngày sai lầm của mình.

    Thi slowly recounts her past mistakes.

  • Chị nói về những lần hiểu lầm, những lúc cãi vã.

    She talks about the misunderstandings and the arguments.

  • Thi xin lỗi.

    She apologizes.

  • Nghe Thi nói, Hai cảm động.

    Hearing Thi, Hai is moved.

  • Em cũng chia sẻ cảm giác.

    He also shares his feelings.

  • “Em từng nghĩ chị không yêu em,” Hai nói nhỏ.

    “I once thought you didn’t love me,” Hai says softly.

  • Lời nói như viên đá đập vào tấm kính cường lực, làm không khí im lặng vỡ tan.

    His words break the silence like a stone striking a pane of reinforced glass.

  • Lam đứng lên, nhìn hai em.

    Lam stands up and looks at his siblings.

  • “Chúng ta đều có lỗi,” Lam thừa nhận.

    “We all have made mistakes,” Lam admits.

  • Cuộc tranh luận nổ ra, mỗi người nói lên suy nghĩ của mình.

    A discussion erupts, with each sibling voicing their thoughts.

  • Tiếng nấc, tiếng cười, nước mắt hòa lẫn, xóa tan mọi vướng mắc.

    Sobs, laughter, and tears mix together, washing away all lingering issues.

  • Cuối cùng, không khí dịu lại.

    Finally, the atmosphere calms.

  • Mặt trời đã chạm đến chân trời.

    The sun has reached the horizon.

  • Thi cảm thấy lòng nhẹ nhõm.

    Thi feels relieved.

  • “Chúng ta cần hiểu nhau hơn,” Thi nói chắc nịch.

    “We need to understand each other better,” Thi states firmly.

  • Cả ba đồng lòng.

    All three agree.

  • Họ cùng nhau lập lời thề: sẽ nói cho nhau nghe, chia sẻ mọi điều.

    They make a promise together: to speak to each other, to share everything.

  • Thi cảm thấy mình mạnh mẽ hơn.

    Thi feels more empowered.

  • Nhìn hai em, chị thấy tình yêu gia đình thật quý giá.

    Looking at her siblings, she sees the true value of family love.

  • Ha Long đón ánh hoàng hôn, như chứng kiến một khởi đầu mới của tình cảm gia đình.

    Ha Long welcomes the sunset, as if witnessing a new beginning of familial affection.

  • Một trung thu đầy kỷ niệm, giúp họ xích lại gần nhau hơn.

    A Mid-Autumn Festival full of memories, bringing them closer together.