FluentFiction - Vietnamese

A Pilgrimage of Trust: Sibling Bonds in Misty Mountains

FluentFiction - Vietnamese

15m 11sDecember 18, 2024

A Pilgrimage of Trust: Sibling Bonds in Misty Mountains

1x
0:000:00
View Mode:
  • Trời mùa đông rét mướt, Huệ và Minh bước chân vào chùa Hương.

    The winter sky was cold and overcast as Huệ and Minh stepped into chùa Hương.

  • Những ngọn núi xung quanh phủ một lớp sương mù mỏng, tạo ra một không khí huyền bí.

    The surrounding mountains were covered in a thin layer of mist, creating a mysterious atmosphere.

  • Đây là lần đầu tiên Huệ và Minh đến đây mà không có bố mẹ cùng đi.

    This was the first time Huệ and Minh came here without their parents.

  • Huệ, là chị lớn, lúc nào cũng cảm thấy trách nhiệm chăm sóc em trai mình, Minh.

    Huệ, being the older sister, always felt responsible for taking care of her younger brother, Minh.

  • "Cẩn thận đó, Minh," Huệ nhắc nhở, "đừng đi quá xa chị.

    "Be careful, Minh," Huệ reminded him, "don't go too far away from me."

  • "Minh, tinh nghịch và tò mò, mỉm cười.

    Minh, mischievous and curious, smiled.

  • "Em biết rồi mà, chị đừng lo.

    "I know, sis, don’t worry.

  • Em chỉ muốn khám phá hang động thôi.

    I just want to explore the caves.

  • Nghe bảo có nhiều điều thú vị lắm!

    I heard there are many interesting things!"

  • "Huệ thở dài, biết rằng sẽ khó giữ Minh bên cạnh suốt chuyến đi.

    Huệ sighed, knowing it would be hard to keep Minh by her side throughout the trip.

  • Họ cùng nhau đi qua cổng chùa, hòa mình vào dòng người hành hương.

    They passed through the temple gate, blending into the crowd of pilgrims.

  • Huệ muốn Minh có trải nghiệm tốt nhất, nhưng cô cũng mong tìm được chút bình yên cho riêng mình.

    Huệ wanted Minh to have the best experience but also hoped to find some peace for herself.

  • Khi đi quanh chùa, Minh bị một con đường nhỏ dẫn sâu vào hang động thu hút.

    While walking around the temple, Minh was attracted by a small path leading deep into the cave.

  • Anh nghĩ rằng mình có thể tìm thấy điều gì đó bí mật từ những câu chuyện cậu đã đọc.

    He thought he might discover something secret from the stories he had read.

  • Không chút do dự, Minh rủ chị: "Chị ơi, theo em ra đây chút nhé!

    Without hesitation, Minh invited his sister: "Hey sis, come out here with me for a bit!"

  • "Huệ lưỡng lự, nhưng quyết định: "Thôi được, nhưng chị sẽ đi theo em.

    Huệ hesitated but decided: "Alright, but I’ll be following you."

  • "Hai chị em bước vào hang động.

    The siblings stepped into the cave.

  • Minh bước đi nhanh nhẹn, còn Huệ thì chậm rãi quan sát xung quanh.

    Minh moved swiftly, while Huệ slowly observed her surroundings.

  • Tiếng thì thầm của hang vọng lại, như kể chuyện của quá khứ.

    The whispers of the cave echoed, as if telling stories of the past.

  • Đột nhiên, một cơn mưa lớn ập đến.

    Suddenly, a heavy rainstorm came down.

  • Minh, không để ý mưa gió, chạy đi thật xa.

    Oblivious to the rain and wind, Minh ran far ahead.

  • Huệ hoảng hốt khi thấy Minh mất hút.

    Huệ panicked when she saw Minh disappear from view.

  • Vùng hang tối tăm, khiến Huệ lo lắng.

    The dark cave made Huệ anxious.

  • Cô gọi vang tên em: "Minh ơi, em ở đâu?

    She called out his name: "Minh, where are you?"

  • "Minh nghe thấy tiếng gọi của chị, nhưng đã đi quá sâu vào hang.

    Minh heard his sister's calling but had ventured too deep into the cave.

  • Cậu cảm thấy sợ, không biết đường quay lại.

    He felt scared, not knowing how to get back.

  • Nhưng chỉ một lúc sau, Minh thấy bóng dáng của Huệ xuất hiện.

    But soon after, Minh saw the silhouette of Huệ.

  • Cô lo lắng ôm Minh, không mắng mà chỉ thở phào nhẹ nhõm.

    She worriedly hugged Minh, not scolding him, but just breathed a sigh of relief.

  • "Chị tìm thấy em rồi, mừng quá," Huệ nói với sự vui mừng.

    "I found you, I'm so relieved," Huệ said with joy.

  • Minh xin lỗi chị, nhận ra sự lo lắng của chị là có lý.

    Minh apologized to his sister, realizing her worries were justified.

  • Huệ, lần đầu cảm nhận được bản tính tò mò và quyết đoán của Minh có thể dẫn đến điều tốt đẹp nếu biết điều chỉnh.

    Huệ, for the first time, sensed that Minh's curiosity and decisiveness could lead to good things if channeled properly.

  • Cả hai cùng nhau tìm đường ra khỏi hang, với dòng suối róc rách dẫn lối.

    Together, they found their way out of the cave, guided by the babbling stream.

  • Khi trời tạnh mưa, Huệ và Minh ngồi lại, nắm tay nhau nơi cửa hang.

    When the rain stopped, Huệ and Minh sat down, holding hands at the cave entrance.

  • Họ nhìn ra những dãy núi xanh thẳm, một cảm giác chung là an toàn và thấu hiểu.

    They looked out at the lush green mountains, feeling a shared sense of safety and understanding.

  • Huệ đã học cách tin tưởng Minh hơn một chút, còn Minh biết trân trọng sự quan tâm của chị mình.

    Huệ learned to trust Minh a little more, while Minh appreciated his sister's care.

  • Trời đông càng lúc càng lạnh, nhưng trong lòng hai chị em là ngọn lửa ấm áp của tình thân.

    The winter chill grew colder, but in the hearts of the siblings was a warm flame of kinship.

  • Chuyến đi lần này, không chỉ là hành trình hành hương, mà còn là hành trình của lòng tin và thấu hiểu.

    This trip was not just a pilgrimage, but also a journey of trust and understanding.