FluentFiction - Vietnamese

Unity and Lanterns: A High School's Tết Festival Triumph

FluentFiction - Vietnamese

13m 58sDecember 19, 2024

Unity and Lanterns: A High School's Tết Festival Triumph

1x
0:000:00
View Mode:
  • Trong mùa đông giá lạnh, trường trung học năng động chuẩn bị cho lễ hội Tết hàng năm.

    During the cold winter, the dynamic high school prepared for the annual Tết festival.

  • Mọi hành lang tỏa ra mùi thơm của bánh chưng, giò lụa và các món ăn truyền thống Việt Nam.

    Every hallway was filled with the aroma of bánh chưng, giò lụa, and traditional Vietnamese dishes.

  • Những chiếc đèn lồng đỏ tươi treo cao, khắp nơi đều là màu sắc rực rỡ của ngày hội truyền thống.

    Bright red lanterns hung high, and vibrant colors of the traditional festival were everywhere.

  • Minh, một học sinh chăm chỉ, là người phụ trách các tiết mục văn nghệ cho lễ hội.

    Minh, a diligent student, was in charge of the cultural performances for the festival.

  • Cậu luôn bận rộn, lo lắng với công việc và ước muốn khiến bố mẹ tự hào.

    He was always busy and anxious with work and wished to make his parents proud.

  • Nhưng giờ đây, Minh cảm thấy áp lực.

    But now, Minh felt the pressure.

  • Không có nhiều tình nguyện viên và đơn hàng trang trí bị trì hoãn.

    There weren't many volunteers, and the decoration orders were delayed.

  • Minh cũng phải cân bằng việc học với trách nhiệm trong lễ hội.

    Minh also had to balance his studies with his festival responsibilities.

  • Thao, bạn thân của Minh, là một người sáng tạo, luôn tràn đầy ý tưởng.

    Thao, Minh's best friend, was a creative person, always full of ideas.

  • Cô yêu thích việc thiết kế, trang trí và luôn muốn tôn vinh di sản văn hóa Việt Nam qua từng đường nét trang trí của mình.

    She loved designing and decorating, and always wanted to honor Vietnamese cultural heritage in every stroke of her decorations.

  • Thao cũng bận rộn với nhiều việc riêng.

    Thao was also busy with various personal tasks.

  • Một buổi chiều, Minh đứng nhìn sân trường. Cậu lo lắng vì công việc vẫn còn ngổn ngang.

    One afternoon, Minh stood looking at the schoolyard, worried because the work was still a mess.

  • Minh suy nghĩ liệu có nên nhờ Thao giúp không, vì cậu không muốn gây thêm gánh nặng cho bạn mình.

    He wondered whether to ask Thao for help because he didn't want to burden his friend.

  • Cuối cùng, Minh quyết định thử tự xoay xở.

    In the end, Minh decided to try to manage on his own.

  • Đêm trước lễ hội, mưa phùn rơi nhẹ bên ngoài cửa sổ.

    The night before the festival, a light drizzle fell outside the window.

  • Một kiện hàng trang trí quan trọng cuối cùng cũng đến. Nhưng tất cả vẫn chưa hoàn tất.

    A critical decoration shipment finally arrived, but everything still wasn't complete.

  • Minh, đuối sức, nhìn đống công việc và cảm thấy mất hy vọng.

    Exhausted, Minh looked at the pile of work and felt hopeless.

  • Vào lúc ấy, Thao bất ngờ bước vào cùng một nhóm bạn.

    At that moment, Thao unexpectedly walked in with a group of friends.

  • “Minh à, bọn mình đến đây để giúp một tay,” Thao cười động viên.

    "Minh, we're here to lend a hand," Thao smiled encouragingly.

  • Với sự tiếp sức của Thao và nhiều bạn khác, không khí làm việc sôi nổi hơn.

    With the help of Thao and many other friends, the work atmosphere became more lively.

  • Ai cũng bận rộn, tay thoăn thoắt gấp từng bông hoa giấy, treo đèn lồng và sắp xếp bàn tiệc.

    Everyone was busy, quickly folding paper flowers, hanging lanterns, and arranging the banquet tables.

  • Sáng hôm sau, sân trường trở nên lung linh, lấp lánh ánh đèn.

    The next morning, the schoolyard sparkled with lights.

  • Lễ hội Tết diễn ra thật thành công.

    The Tết festival was a great success.

  • Mọi người cùng nhau múa sư tử, hát dân ca và vui vẻ thưởng thức những món ăn ngon.

    Everyone enjoyed lion dances, sang folk songs, and happily savored delicious foods.

  • Minh nhìn thấy niềm hạnh phúc trong ánh mắt bố mẹ.

    Minh saw the happiness in his parents' eyes.

  • Cậu quay sang Thao và nói lời cảm ơn chân thành.

    He turned to Thao and expressed his sincere thanks.

  • Từ đó, Minh hiểu rằng làm việc nhóm rất quan trọng.

    From that moment, Minh understood that teamwork is very important.

  • Yêu cầu giúp đỡ không phải là yếu đuối mà là sức mạnh của sự đoàn kết.

    Asking for help is not a weakness, but the strength of unity.

  • Minh hứa bất cứ khi nào cần, cậu sẽ không ngại tìm đến bạn bè.

    Minh promised that whenever necessary, he would not hesitate to reach out to friends.

  • Lễ hội Tết năm đó thật đáng nhớ, không chỉ vì sự thành công mà còn vì tình bạn bền chặt của Minh và Thao.

    That year's Tết festival was truly memorable, not only for its success but also for the strong friendship between Minh and Thao.