FluentFiction - Vietnamese

Bridging Cultures: Minh and Thao’s Eco-Tourism Venture

FluentFiction - Vietnamese

16m 52sJanuary 29, 2025
Checking access...

Loading audio...

Bridging Cultures: Minh and Thao’s Eco-Tourism Venture

1x
0:000:00

Sign in for Premium Access

Sign in to access ad-free premium audio for this episode with a FluentFiction Plus subscription.

View Mode:
  • Minh đứng trên một du thuyền ở Vịnh Hạ Long, nhìn ngắm những đảo đá vôi kỳ vĩ nổi lên giữa làn nước xanh ngọc.

    Minh stood on a yacht in Vịnh Hạ Long, gazing at the magnificent limestone islands rising amidst the emerald water.

  • Gió mùa đông thổi nhẹ, mang theo chút se lạnh thường thấy vào dịp Tết.

    The winter wind blew gently, carrying a slight chill typical of the Tết season.

  • Dưới bóng rặng núi, Minh nghĩ về dự án du lịch sinh thái quan trọng của mình.

    Under the shadow of the mountain ranges, Minh thought about his important eco-tourism project.

  • Anh biết đây là một cơ hội lớn để phát triển bền vững và bảo vệ môi trường này.

    He knew this was a great opportunity for sustainable development and environmental protection.

  • Thao tiến lại gần Minh, nhìn vào laptop của cô, chăm chút những dòng chữ cuối cùng cho bài thuyết trình.

    Thao approached Minh, concentrating on the final lines of her presentation on her laptop.

  • Cô mỉm cười, cố gắng tạo bầu không khí thoải mái.

    She smiled, trying to create a relaxed atmosphere.

  • “Minh, chúng ta sắp bắt đầu rồi.

    "Minh, we're about to start.

  • Em đã chuẩn bị phần về văn hóa Tết chưa?

    Have you prepared the section on Tết culture?"

  • ”Minh gật đầu, ánh mắt dõi theo bóng những chiếc thuyền đánh cá xa xa.

    Minh nodded, his eyes following the silhouette of distant fishing boats.

  • Thao rất giỏi trong việc tạo sự chú ý và thu hút đầu tư.

    Thao was very skilled at capturing attention and attracting investment.

  • Nhưng Minh lo ngại với cách quảng bá quá hào nhoáng của Thao.

    But Minh was concerned about Thao's overly flashy promotion.

  • Anh không muốn dự án này chỉ là một hồi hành động nhanh chóng mà quên đi yếu tố bền vững.

    He didn't want this project to be just a rapid action, forgetting the sustainability factor.

  • Thao ngồi xuống bên cạnh Minh, nói thêm: "Em biết anh lo lắng về tính bền vững.

    Thao sat down next to Minh, adding, "I know you worry about sustainability.

  • Nhưng nếu chúng ta không thu hút được đầu tư, sẽ rất khó để triển khai bất kỳ ý tưởng nào.

    But if we can't attract investment, it will be very difficult to implement any ideas."

  • "Minh im lặng một lúc, rồi nhẹ nhàng đáp: "Anh không chống lại đầu tư, nhưng anh muốn chắc chắn là chúng ta đi đúng hướng.

    Minh remained silent for a moment, then gently replied, "I'm not against investment, but I want to make sure we're heading in the right direction.

  • Có lẽ chúng ta có thể tìm điểm chung—sử dụng công nghệ mới để vừa bảo vệ môi trường, vừa thu hút khách du lịch.

    Maybe we can find common ground—using new technology to both protect the environment and attract tourists."

  • "Thảo nhìn Minh, đầu gật gù đồng ý.

    Thao looked at Minh, nodding in agreement.

  • Cô thừa nhận: "Có lẽ anh đúng.

    She admitted, "Maybe you're right.

  • Chúng ta cần có trách nhiệm hơn với môi trường.

    We need to be more responsible with the environment.

  • Bài thuyết trình này sẽ quan trọng.

    This presentation will be important."

  • "Khi thuyền cập bến, Minh và Thao bước lên sân khấu.

    As the boat docked, Minh and Thao stepped onto the stage.

  • Phía trước họ là những nhà đầu tư đầy tiềm năng.

    In front of them were potential investors.

  • Minh bắt đầu phần trình bày của mình, nói về những tác động lâu dài của du lịch bền vững.

    Minh began his presentation, talking about the long-term impacts of sustainable tourism.

  • Anh giải thích cách công nghệ có thể giảm thiểu tác động xấu đến hệ sinh thái Vịnh Hạ Long.

    He explained how technology could minimize negative impacts on the Vịnh Hạ Long ecosystem.

  • Sau phần của Minh, Thao tiếp lời.

    After Minh's part, Thao continued.

  • Cô kể về những phong tục truyền thống của Tết, cách du lịch sinh thái có thể thành điểm nối kết du khách quốc tế với văn hoá Việt Nam.

    She talked about the traditional customs of Tết, how eco-tourism could become a bridge connecting international tourists with Vietnamese culture.

  • Giọng nói của Thao đầy sức hấp dẫn, khiến ai cũng chăm chú lắng nghe.

    Thao's voice was full of charm, capturing everyone's attention.

  • Cả hai đối mặt với nhiều câu hỏi khó từ các nhà đầu tư.

    The two faced many tough questions from the investors.

  • Có người lo ngại rằng đầu tư vào dự án bền vững sẽ tốn kém và mất thời gian.

    Some were concerned that investing in a sustainable project would be costly and time-consuming.

  • Minh kiên định trả lời, nhấn mạnh lợi ích lâu dài, sự khác biệt mà nó có thể mang lại cho cả môi trường và nền kinh tế.

    Minh steadfastly responded, emphasizing the long-term benefits and the difference it could make for both the environment and the economy.

  • Khi thuyết trình kết thúc, những tràng pháo tay vang lên.

    When the presentation ended, applause erupted.

  • Minh và Thao nhìn nhau, nhẹ nhõm.

    Minh and Thao looked at each other, relieved.

  • Sự nỗ lực và kết hợp của họ không chỉ thu hút sự quan tâm từ các nhà đầu tư mà còn tạo tiền lệ cho việc phát triển bền vững.

    Their efforts and collaboration not only attracted the interest of investors but also set a precedent for sustainable development.

  • Ở cuối ngày, Minh và Thao cùng nhau ăn tối, cảm nhận không khí Tết đang đến gần.

    At the end of the day, Minh and Thao dined together, feeling the Tết atmosphere approaching.

  • Minh mỉm cười, nói: "Anh học được rằng không chỉ bảo vệ môi trường mà kinh tế cũng cần sự cân bằng.

    Minh smiled and said, "I've learned that it's not only about protecting the environment, but the economy needs balance too.

  • Cảm ơn Thao vì đã cùng anh tìm điểm chung.

    Thank you, Thao, for helping me find common ground."

  • "Thao cười đáp: "Em cũng học được nhiều từ anh.

    Thao smiled back, "I've also learned a lot from you.

  • Bền vững không chỉ là từ khóa mà còn là trách nhiệm, cho cả môi trường và cho tương lai.

    Sustainability is not just a buzzword, but a responsibility, for both the environment and the future."

  • "Cùng nhấc ly, họ chúc nhau một năm mới thành công.

    As they raised their glasses, they wished each other a successful new year.

  • Vịnh Hạ Long lấp lánh như minh chứng cho nỗ lực và mơ ước của họ, hòa lẫn trong niềm vui của ngày Tết sắp tới.

    Vịnh Hạ Long shined as a testament to their efforts and dreams, mingled with the joy of the upcoming Tết.