FluentFiction - Vietnamese

Mystery Ink: The Hospital Heist Uncovered

FluentFiction - Vietnamese

13m 25sApril 17, 2025
Checking access...

Loading audio...

Mystery Ink: The Hospital Heist Uncovered

1x
0:000:00

Sign in for Premium Access

Sign in to access ad-free premium audio for this episode with a FluentFiction Plus subscription.

View Mode:
  • Hữu đứng trước cửa bệnh viện ở Sài Gòn vào một buổi sáng mùa xuân.

    Hữu stood in front of the hospital in Sài Gòn on a spring morning.

  • Bầu không khí rộn ràng với tiếng chim hót và mùi hoa trên các con phố.

    The atmosphere was bustling with the sound of birds singing and the smell of flowers along the streets.

  • Ngày lễ kỷ niệm thống nhất đất nước sắp tới, nhưng Hữu không thể nghỉ ngơi.

    The national unification celebration was approaching, but Hữu couldn't relax.

  • Một bệnh nhân bí ẩn vừa được chuyển đến.

    A mysterious patient had just been admitted.

  • Lan, thực tập sinh mới, bước theo Hữu.

    Lan, the new intern, followed Hữu.

  • Cô muốn làm tốt công việc này, để có thể học hỏi và trưởng thành.

    She wanted to do well in this job to learn and grow.

  • Cô nhìn quanh, cảm thấy áp lực và hồi hộp.

    She looked around, feeling the pressure and excitement.

  • Họ đi về phía phòng cấp cứu, nơi bệnh nhân bí ẩn đang nằm.

    They headed toward the emergency room where the mysterious patient lay.

  • Bệnh nhân không có giấy tờ tùy thân.

    The patient had no identification.

  • Trên cánh tay của họ có một dấu hiệu lạ, trông như một hình xăm nghệ thuật.

    On their arm was a strange mark, looking like an artistic tattoo.

  • Hữu nhận ra đây là manh mối quan trọng.

    Hữu recognized this as an important clue.

  • Ánh mắt quyết tâm, anh quyết định phải tìm hiểu sự thật.

    With determined eyes, he decided to uncover the truth.

  • Lan không chắc chắn, nhưng cô muốn giúp đỡ.

    Lan was uncertain, but she wanted to help.

  • "Em có thể làm gì không, anh Hữu?

    "What can I do, anh Hữu?"

  • " cô hỏi.

    she asked.

  • "Chúng ta phải tìm hiểu về dấu hiệu này," Hữu nói.

    "We need to investigate this mark," Hữu said.

  • "Anh sẽ điều tra, em có thể giúp anh không?

    "I'll do some research; can you help me?"

  • "Lan gật đầu, bắt đầu tìm thông tin về dấu hiệu.

    Lan nodded and started seeking information about the mark.

  • Trong khi đó, Hữu sử dụng kỹ năng của mình như một điều tra viên tư để thu thập manh mối từ các y tá khác trong bệnh viện.

    Meanwhile, Hữu used his skills as a private investigator to gather clues from other nurses in the hospital.

  • Qua vài ngày, họ phát hiện rằng dấu hiệu trên cánh tay bệnh nhân có liên quan đến một vụ trộm tác phẩm nghệ thuật vừa xảy ra.

    After a few days, they discovered that the mark on the patient's arm was linked to a recently committed art theft.

  • Hữu và Lan sắp xếp các mảnh ghép lại với nhau.

    Hữu and Lan pieced together the clues.

  • Họ ngạc nhiên khi nhận ra rằng bệnh nhân không phải là tội phạm mà là người cố gắng trả lại tác phẩm nghệ thuật bị đánh cắp.

    They were surprised to realize that the patient wasn't a criminal but someone trying to return the stolen artwork.

  • Hữu và Lan đã giúp bệnh nhân tỉnh lại.

    Hữu and Lan helped the patient regain consciousness.

  • Khi bệnh nhân tỉnh dậy, họ kể lại câu chuyện của mình.

    When the patient awoke, they recounted their story.

  • Hóa ra, họ đã tham gia vào một kế hoạch để đưa tác phẩm bị trộm lại cho chủ sở hữu thực sự.

    It turned out that they were involved in a plan to return the stolen artwork to its rightful owner.

  • Bệnh viện cảm ơn Hữu và Lan vì nỗ lực của họ.

    The hospital thanked Hữu and Lan for their efforts.

  • Hữu cảm thấy hài lòng.

    Hữu felt satisfied.

  • Anh nhận ra rằng đôi khi điều tra sự thật cũng có thể xảy ra trong chính môi trường làm việc của mình.

    He realized that sometimes uncovering the truth could happen right in his workplace.

  • Còn Lan, cô cảm thấy tự tin hơn và được đồng nghiệp tôn trọng hơn nhờ sự nỗ lực của mình.

    As for Lan, she felt more confident and gained more respect from her colleagues thanks to her efforts.

  • Dưới ánh nắng nhẹ của mùa xuân, bệnh viện vẫn tiếp tục nhịp sống bận rộn.

    Under the gentle spring sunshine, the hospital continued its busy rhythm.

  • Nhưng bây giờ, Lan đã biết rõ mình có thể làm gì và Hữu đã tìm thấy niềm đam mê mới trong công việc y tá của mình.

    But now, Lan knew clearly what she could do, and Hữu found a new passion in his nursing work.

  • Hữu và Lan mỉm cười, chuẩn bị cho những thử thách mới phía trước.

    Hữu and Lan smiled, ready for the new challenges ahead.